Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作践
Pinyin: zuò jiàn
Meanings: Phá hoại, ngược đãi, hành hạ., To destroy, to mistreat, to torment., ①糟蹋;浪费。[例]作践五谷。*②摧残。[例]那个被他两人作践了的年轻人。[例]又是姑爷作践姑娘不成么?——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 乍, 亻, 戋, 𧾷
Chinese meaning: ①糟蹋;浪费。[例]作践五谷。*②摧残。[例]那个被他两人作践了的年轻人。[例]又是姑爷作践姑娘不成么?——《红楼梦》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực, nói về việc gây tổn hại hoặc ngược đãi ai đó.
Example: 别作践自己。
Example pinyin: bié zuò jiàn zì jǐ 。
Tiếng Việt: Đừng hành hạ bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại, ngược đãi, hành hạ.
Nghĩa phụ
English
To destroy, to mistreat, to torment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
糟蹋;浪费。作践五谷
摧残。那个被他两人作践了的年轻人。又是姑爷作践姑娘不成么?——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!