Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26251 đến 26280 của 28922 tổng từ

kǎi
Kim loại cứng và tốt, thường dùng để làm...
chí
Một loại kim châm nhỏ, thường dùng trong...
qiān
Chất liệu kim loại thường dùng trong chế...
huī
Một loại hợp kim nhẹ và bền, thường dùng...
yǒu
Một loại cấu trúc kim loại phức tạp dùng...
zhòu
Một loại đá quý hiếm, thường dùng làm tr...
Một loại nồi lớn, thường dùng để nấu ăn ...
Một loại kim loại cứng, thường dùng để l...
zhì
Một loại kim loại hiếm, thường được sử d...
è
Phần lưỡi của kiếm hoặc dao, nơi tiếp xú...
jūn
Một loại nhạc cụ dân tộc, thường được là...
zhēn
Kim loại cứng dùng để đục lỗ hoặc khắc t...
kuàng
Một dạng hợp kim nhẹ, thường dùng trong ...
针刺
zhēn cì
Châm cứu; đâm bằng kim
针刺麻醉
zhēn cì má zuì
Gây mê bằng châm cứu
针插
zhēn chā
Tấm đệm ghim kim (dùng trong may vá)
针灸
zhēn jiǔ
Châm cứu (phương pháp chữa bệnh bằng các...
针码
zhēn mǎ
Đường kim mũi chỉ; bước kim
针砭
zhēn biān
Phê phán sâu sắc; góp ý nghiêm khắc
针管
zhēn guǎn
Ống kim tiêm (phần chứa thuốc của bơm ti...
针脚
zhēn jiǎo
Đường kim mũi chỉ; cách thức đường chỉ đ...
针芥
zhēn jiè
Hạt cải và cây kim (tỷ dụ về sự vật cực ...
针芥之合
zhēn jiè zhī hé
Sự kết hợp hoàn hảo giữa những điều nhỏ ...
针芥之契
zhēn jiè zhī qì
Mối quan hệ gắn bó sâu sắc dù rất nhỏ nh...
针芥之投
zhēn jiè zhī tóu
Sự tương đồng hay hòa hợp sâu sắc giữa n...
针芥相投
zhēn jiè xiāng tóu
Sự hoà hợp tự nhiên giữa những điều nhỏ ...
针迹
zhēn jì
Vết kim; dấu vết của đường kim sau khi m...
针针丛棘
zhēn zhēn cóng jí
Gai góc chi chít, đầy nguy hiểm và khó k...
针锥
zhēn zhuī
Dụng cụ nhọn dạng bút, dùng để tạo lỗ tr...
针麻
zhēn má
Phương pháp gây tê bằng kim châm cứu.

Hiển thị 26251 đến 26280 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...