Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针锥

Pinyin: zhēn zhuī

Meanings: Dụng cụ nhọn dạng bút, dùng để tạo lỗ trên bề mặt vật liệu mềm như da, vải., An awl-like tool used to punch holes in soft materials such as leather or cloth., ①[方言]锥子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 十, 钅, 隹

Chinese meaning: ①[方言]锥子。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ cụ thể, thường đi kèm động từ như '使用' (sử dụng).

Example: 裁缝用针锥在布料上打孔。

Example pinyin: cái feng yòng zhēn zhuī zài bù liào shàng dǎ kǒng 。

Tiếng Việt: Thợ may dùng kim dùi để tạo lỗ trên vải.

针锥
zhēn zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ nhọn dạng bút, dùng để tạo lỗ trên bề mặt vật liệu mềm như da, vải.

An awl-like tool used to punch holes in soft materials such as leather or cloth.

[方言]锥子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...