Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēn

Meanings: Kim loại cứng dùng để đục lỗ hoặc khắc trên bề mặt cứng., Hard metal used for punching holes or engraving on hard surfaces., ①(鍖然)虚心的样子,如“鍖鍖不满,退托于族。”*②(鍖銋)(声音)舒缓,如“行鍖鍖以和啰。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(鍖然)虚心的样子,如“鍖鍖不满,退托于族。”*②(鍖銋)(声音)舒缓,如“行鍖鍖以和啰。”

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghề thủ công hoặc chạm khắc.

Example: 工匠用鍖在石头上刻字。

Example pinyin: gōng jiàng yòng chěn zài shí tou shàng kè zì 。

Tiếng Việt: Người thợ dùng kim loại cứng để khắc chữ lên đá.

zhēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim loại cứng dùng để đục lỗ hoặc khắc trên bề mặt cứng.

Hard metal used for punching holes or engraving on hard surfaces.

(鍖然)虚心的样子,如“鍖鍖不满,退托于族。”

(鍖銋)(声音)舒缓,如“行鍖鍖以和啰。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍖 (zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung