Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针针丛棘

Pinyin: zhēn zhēn cóng jí

Meanings: Gai góc chi chít, đầy nguy hiểm và khó khăn., Thorny bushes, full of danger and difficulties., ①在带着像针一样尖刺的一丛丛的荆棘下面。针针,形容荆棘的刺尖锐如针。[例]后小山下,怪石乱卧,针针丛棘,青麻头伏焉。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 十, 钅, 一, 从, 朿

Chinese meaning: ①在带着像针一样尖刺的一丛丛的荆棘下面。针针,形容荆棘的刺尖锐如针。[例]后小山下,怪石乱卧,针针丛棘,青麻头伏焉。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Thành ngữ biểu tượng cho tình thế khó khăn chồng chất.

Example: 他面临的困难如同针针丛棘。

Example pinyin: tā miàn lín de kùn nán rú tóng zhēn zhēn cóng jí 。

Tiếng Việt: Những khó khăn mà anh ta đối mặt giống như gai góc chi chít.

针针丛棘
zhēn zhēn cóng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gai góc chi chít, đầy nguy hiểm và khó khăn.

Thorny bushes, full of danger and difficulties.

在带着像针一样尖刺的一丛丛的荆棘下面。针针,形容荆棘的刺尖锐如针。后小山下,怪石乱卧,针针丛棘,青麻头伏焉。——《聊斋志异·促织》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...