Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针脚
Pinyin: zhēn jiǎo
Meanings: Đường kim mũi chỉ; cách thức đường chỉ được khâu trên vải., Stitches; the way threads are sewn on fabric., ①缝线所缝出的线头。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 钅, 却, 月
Chinese meaning: ①缝线所缝出的线头。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường để mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của đường may.
Example: 这件衣服的针脚很细密。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de zhēn jiǎo hěn xì mì 。
Tiếng Việt: Những đường kim mũi chỉ trên chiếc áo này rất nhỏ và khít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường kim mũi chỉ; cách thức đường chỉ được khâu trên vải.
Nghĩa phụ
English
Stitches; the way threads are sewn on fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缝线所缝出的线头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!