Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍑
Pinyin: fù
Meanings: Một loại nồi lớn, thường dùng để nấu ăn ngoài trời hoặc trong quân đội., A large pot, often used for outdoor cooking or in the military., ①古代的一种大口锅:“以鍑煮,安炊之,勿令疾沸。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代的一种大口锅:“以鍑煮,安炊之,勿令疾沸。”
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc quân sự.
Example: 士兵们用鍑来煮食物。
Example pinyin: shì bīng men yòng fù lái zhǔ shí wù 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ dùng nồi lớn để nấu thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại nồi lớn, thường dùng để nấu ăn ngoài trời hoặc trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
A large pot, often used for outdoor cooking or in the military.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“以鍑煮,安炊之,勿令疾沸。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!