Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jūn

Meanings: Một loại nhạc cụ dân tộc, thường được làm từ kim loại và phát ra âm thanh trầm bổng., A type of folk musical instrument, often made of metal and producing deep sounds., ①(鍕)梵语,净瓶。亦称“双口澡罐”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(鍕)梵语,净瓶。亦称“双口澡罐”。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc dân tộc.

Example: 他正在演奏一种传统的鍕乐器。

Example pinyin: tā zhèng zài yǎn zòu yì zhǒng chuán tǒng de jūn yuè qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chơi một loại nhạc cụ dân tộc truyền thống.

jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại nhạc cụ dân tộc, thường được làm từ kim loại và phát ra âm thanh trầm bổng.

A type of folk musical instrument, often made of metal and producing deep sounds.

(鍕)梵语,净瓶。亦称“双口澡罐”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍕 (jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung