Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针刺麻醉
Pinyin: zhēn cì má zuì
Meanings: Gây mê bằng châm cứu, Acupuncture anesthesia., ①简称“针麻”。我国在针灸学术原理基础上发展起来的一种具有镇痛作用并能达到麻醉效果的新技术。其法根据手术部位、手术病种等,按循经取穴、辨证取穴、局部取穴等方法,选取适当穴位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 十, 钅, 刂, 朿, 广, 林, 卒, 酉
Chinese meaning: ①简称“针麻”。我国在针灸学术原理基础上发展起来的一种具有镇痛作用并能达到麻醉效果的新技术。其法根据手术部位、手术病种等,按循经取穴、辨证取穴、局部取穴等方法,选取适当穴位。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường được sử dụng trong y học.
Example: 手术前,他选择了针刺麻醉。
Example pinyin: shǒu shù qián , tā xuǎn zé le zhēn cì má zuì 。
Tiếng Việt: Trước khi phẫu thuật, anh ấy chọn gây mê bằng châm cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây mê bằng châm cứu
Nghĩa phụ
English
Acupuncture anesthesia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简称“针麻”。我国在针灸学术原理基础上发展起来的一种具有镇痛作用并能达到麻醉效果的新技术。其法根据手术部位、手术病种等,按循经取穴、辨证取穴、局部取穴等方法,选取适当穴位
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế