Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针迹

Pinyin: zhēn jì

Meanings: Vết kim; dấu vết của đường kim sau khi may., Stitch marks; traces left by needlework., ①线迹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 十, 钅, 亦, 辶

Chinese meaning: ①线迹。

Grammar: Dùng như danh từ, miêu tả đặc điểm kỹ thuật hoặc thẩm mỹ của sản phẩm may vá.

Example: 衣服上留有明显的针迹。

Example pinyin: yī fu shàng liú yǒu míng xiǎn de zhēn jì 。

Tiếng Việt: Trên quần áo còn lưu lại rõ ràng vết kim.

针迹
zhēn jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết kim; dấu vết của đường kim sau khi may.

Stitch marks; traces left by needlework.

线迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...