Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针码

Pinyin: zhēn mǎ

Meanings: Đường kim mũi chỉ; bước kim, Stitch; stitch length., ①缝纫时针与针之间宽度。[例]这棉袄针码儿缝得太稀。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 十, 钅, 石, 马

Chinese meaning: ①缝纫时针与针之间宽度。[例]这棉袄针码儿缝得太稀。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực may vá.

Example: 这件衣服的针码很均匀。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de zhēn mǎ hěn jūn yún 。

Tiếng Việt: Đường kim mũi chỉ trên chiếc áo này rất đều.

针码
zhēn mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường kim mũi chỉ; bước kim

Stitch; stitch length.

缝纫时针与针之间宽度。这棉袄针码儿缝得太稀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

针码 (zhēn mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung