Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍓
Pinyin: zhì
Meanings: Một loại kim loại hiếm, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử cao cấp., A rare metal often used in high-end electronic devices., ①古同“鏶”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“鏶”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc điện tử cao cấp.
Example: 这种高科技设备含有鍓。
Example pinyin: zhè zhǒng gāo kē jì shè bèi hán yǒu jí 。
Tiếng Việt: Thiết bị công nghệ cao này chứa kim loại quý hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại kim loại hiếm, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử cao cấp.
Nghĩa phụ
English
A rare metal often used in high-end electronic devices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“鏶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!