Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针插

Pinyin: zhēn chā

Meanings: Tấm đệm ghim kim (dùng trong may vá), Pincushion (used in sewing)., ①棉花等物外裹布片缝制的插针小包。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 十, 钅, 扌, 臿

Chinese meaning: ①棉花等物外裹布片缝制的插针小包。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến ngành may mặc.

Example: 她的针插上插满了针。

Example pinyin: tā de zhēn chā shàng chā mǎn le zhēn 。

Tiếng Việt: Tấm đệm ghim kim của cô ấy đầy kim.

针插
zhēn chā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm đệm ghim kim (dùng trong may vá)

Pincushion (used in sewing).

棉花等物外裹布片缝制的插针小包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...