Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26701 đến 26730 của 28899 tổng từ

闭关却扫
bì guān què sǎo
Đóng cửa từ chối tiếp xúc với bên ngoài,...
闭关绝市
bì guān jué shì
Đóng cửa không giao thương với thị trườn...
闭关自主
bì guān zì zhǔ
Đóng cửa để tự chủ, không phụ thuộc vào ...
闭口不言
bì kǒu bù yán
Câm miệng, không nói năng gì
闭口捕舌
bì kǒu bǔ shé
Bịt miệng bắt lưỡi, ý chỉ sự bịt miệng n...
闭口无言
bì kǒu wú yán
Ngậm miệng không nói, không có lời nào đ...
闭口结舌
bì kǒu jié shé
Ngậm miệng cứng lưỡi, không nói nên lời ...
闭口藏舌
bì kǒu cáng shé
Giấu lưỡi, im lặng không nói ra điều gì ...
闭合思过
bì hé sī guò
Khép mình lại để tự suy ngẫm về lỗi lầm ...
闭合自责
bì hé zì zé
Tự trách móc chính mình và khép mình lại...
闭塞
bì sè
Kín đáo, không thông thoáng
闭境自守
bì jìng zì shǒu
Đóng cửa biên giới, tự bảo vệ lãnh thổ
闭壁清野
bì bì qīng yě
Đóng chặt cửa thành và dọn sạch đồng ruộ...
闭户读书
bì hù dú shū
Đóng cửa nhà để chuyên tâm đọc sách
闭明塞聪
bì míng sè cōng
Che mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấy...
闭月羞花
bì yuè xiū huā
Vẻ đẹp làm lu mờ cả mặt trăng và hoa, ám...
闭目塞听
bì mù sè tīng
Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấ...
闭目塞耳
bì mù sè ěr
Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấ...
闭目塞聪
bì mù sè cōng
Nhắm mắt bịt tai, cố tình không nhìn thấ...
闭经
bì jīng
Hiện tượng kinh nguyệt ngừng lại (do nhi...
闭谷
bì gǔ
Đóng cửa thung lũng; ý chỉ việc cô lập, ...
闭门不纳
bì mén bù nà
Đóng cửa không tiếp khách.
闭门却扫
bì mén què sǎo
Đóng cửa quét dọn sạch sẽ; ám chỉ sống c...
闭门却轨
bì mén què guǐ
Đóng cửa từ chối tiếp xúc với thế giới b...
闭门合辙
bì mén hé zhé
Đóng cửa tu dưỡng bản thân, hành động đú...
闭门埽轨
bì mén sǎo guǐ
Đóng cửa quét sạch dấu vết bánh xe (ám c...
闭门塞窦
bì mén sāi dòu
Đóng cửa chắn hết các lỗ hổng (ám chỉ vi...
闭门墐户
bì mén jìn hù
Đóng cửa bịt kín, giữ cho thật an toàn (...
闭门思愆
bì mén sī qiān
Đóng cửa suy nghĩ về lỗi lầm của mình (á...
闭门自守
bì mén zì shǒu
Đóng cửa tự giữ mình; sống khép kín khôn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...