Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪灼
Pinyin: shǎn zhuó
Meanings: Lấp lánh, sáng rực, Gleam, sparkle, ①闪耀烧灼;闪烁。[例]她的一双眼睛闪灼着热烈诚挚的光芒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 门, 勺, 火
Chinese meaning: ①闪耀烧灼;闪烁。[例]她的一双眼睛闪灼着热烈诚挚的光芒。
Grammar: Động từ miêu tả sự phát sáng chói lọi.
Example: 宝石在阳光下闪灼。
Example pinyin: bǎo shí zài yáng guāng xià shǎn zhuó 。
Tiếng Việt: Viên đá quý lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấp lánh, sáng rực
Nghĩa phụ
English
Gleam, sparkle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闪耀烧灼;闪烁。她的一双眼睛闪灼着热烈诚挚的光芒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!