Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门庭赫奕

Pinyin: mén tíng hè yì

Meanings: Gia đình hiển hách, uy thế lớn, thể hiện địa vị cao cả và quyền lực., The household is illustrious and powerful; high social status and authority., 门庭指家庭社会地位≌奕盛大。形容人地位、名声显赫。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 门, 广, 廷, 赤, 亦, 大

Chinese meaning: 门庭指家庭社会地位≌奕盛大。形容人地位、名声显赫。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả gia thế hoặc sự giàu sang quyền quý.

Example: 这个家族门庭赫奕,人人敬仰。

Example pinyin: zhè ge jiā zú mén tíng hè yì , rén rén jìng yǎng 。

Tiếng Việt: Dòng họ này rất hiển hách, ai cũng kính trọng.

门庭赫奕
mén tíng hè yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình hiển hách, uy thế lớn, thể hiện địa vị cao cả và quyền lực.

The household is illustrious and powerful; high social status and authority.

门庭指家庭社会地位≌奕盛大。形容人地位、名声显赫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...