Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪石

Pinyin: shǎn shí

Meanings: Đá lấp lánh, Shiny stone, ①闪石类的一种矿物和变种。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 门, 丆, 口

Chinese meaning: ①闪石类的一种矿物和变种。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这颗闪石非常吸引人。

Example pinyin: zhè kē shǎn shí fēi cháng xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Hòn đá lấp lánh này rất thu hút.

闪石
shǎn shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá lấp lánh

Shiny stone

闪石类的一种矿物和变种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...