Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闩门闭户

Pinyin: shuān mén bì hù

Meanings: Đóng cửa cẩn thận, khóa chặt cửa, To lock the doors securely, 闩门上横木。犹言关门闭户。[出处]清·李雨堂《五虎征西》第六十七回“且待候至日落西山,吃过晚膳,不坐马匹,带了八个排军徒步悄悄同行,至半个时辰已到了天王庙。将已二更时候,左右人家多已闩门闭户,庭园寂静无声。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 门, 才, 丶, 尸

Chinese meaning: 闩门上横木。犹言关门闭户。[出处]清·李雨堂《五虎征西》第六十七回“且待候至日落西山,吃过晚膳,不坐马匹,带了八个排军徒步悄悄同行,至半个时辰已到了天王庙。将已二更时候,左右人家多已闩门闭户,庭园寂静无声。”

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để chỉ hành động đóng cửa an toàn vào ban đêm.

Example: 晚上要记得闩门闭户。

Example pinyin: wǎn shàng yào jì de shuān mén bì hù 。

Tiếng Việt: Buổi tối nhớ khóa cửa cẩn thận.

闩门闭户
shuān mén bì hù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa cẩn thận, khóa chặt cửa

To lock the doors securely

闩门上横木。犹言关门闭户。[出处]清·李雨堂《五虎征西》第六十七回“且待候至日落西山,吃过晚膳,不坐马匹,带了八个排军徒步悄悄同行,至半个时辰已到了天王庙。将已二更时候,左右人家多已闩门闭户,庭园寂静无声。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闩门闭户 (shuān mén bì hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung