Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门扉

Pinyin: mén fēi

Meanings: Cánh cửa, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thơ ca., Door leaf; often used in formal or poetic contexts., ①门扇。[例]门扉敞开。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 门, 户, 非

Chinese meaning: ①门扇。[例]门扉敞开。

Grammar: Dùng trong văn cảnh lãng mạn hoặc nghệ thuật hơn so với '门扇'.

Example: 轻轻推开那扇门扉。

Example pinyin: qīng qīng tuī kāi nà shàn mén fēi 。

Tiếng Việt: Nhẹ nhàng đẩy cánh cửa đó.

门扉
mén fēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh cửa, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thơ ca.

Door leaf; often used in formal or poetic contexts.

门扇。门扉敞开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...