Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门户之见
Pinyin: mén hù zhī jiàn
Meanings: Thành kiến phân biệt giữa các phe phái hoặc dòng họ., Prejudice or bias among different factions or lineages., 门户派别;见成见。因派别不同而产生的成见。[出处]《新唐书·韦云起传》“今朝廷多山东人,自作门户。”[例]一迁就不得,则再迁就三迁就之。此则先生~也。——清·恽敬《明儒学案条辩序》。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 14
Radicals: 门, 丶, 尸, 见
Chinese meaning: 门户派别;见成见。因派别不同而产生的成见。[出处]《新唐书·韦云起传》“今朝廷多山东人,自作门户。”[例]一迁就不得,则再迁就三迁就之。此则先生~也。——清·恽敬《明儒学案条辩序》。
Grammar: Cụm danh từ, nhấn mạnh về thái độ phân biệt đối xử giữa các nhóm.
Example: 我们不应该有门户之见。
Example pinyin: wǒ men bú yīng gāi yǒu mén hù zhī jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên có thành kiến phe phái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành kiến phân biệt giữa các phe phái hoặc dòng họ.
Nghĩa phụ
English
Prejudice or bias among different factions or lineages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门户派别;见成见。因派别不同而产生的成见。[出处]《新唐书·韦云起传》“今朝廷多山东人,自作门户。”[例]一迁就不得,则再迁就三迁就之。此则先生~也。——清·恽敬《明儒学案条辩序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế