Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪熠
Pinyin: shǎn yì
Meanings: Lấp lánh, tỏa sáng, Glint, shine, 闪烁光一闪一闪,比喻说话吞吞吐吐。指说话吞吞吐吐,不肯透露真相或回避要害问题。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十五又诘妇缚伤,则云搔破,其词闪烁,疑乙语未必诳也。”[例]或者定伯故意~,更未可定。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 人, 门, 火, 習
Chinese meaning: 闪烁光一闪一闪,比喻说话吞吞吐吐。指说话吞吞吐吐,不肯透露真相或回避要害问题。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十五又诘妇缚伤,则云搔破,其词闪烁,疑乙语未必诳也。”[例]或者定伯故意~,更未可定。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。
Grammar: Động từ miêu tả ánh sáng chói lọi.
Example: 钻石在灯光下闪熠生辉。
Example pinyin: zuàn shí zài dēng guāng xià shǎn yì shēng huī 。
Tiếng Việt: Viên kim cương lấp lánh dưới ánh đèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấp lánh, tỏa sáng
Nghĩa phụ
English
Glint, shine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闪烁光一闪一闪,比喻说话吞吞吐吐。指说话吞吞吐吐,不肯透露真相或回避要害问题。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十五又诘妇缚伤,则云搔破,其词闪烁,疑乙语未必诳也。”[例]或者定伯故意~,更未可定。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!