Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪烁其词

Pinyin: shǎn shuò qí cí

Meanings: Nói năng mơ hồ, không rõ ràng, Speak evasively, unclearly, 言语遮遮掩掩,吞吞吐吐。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 门, 乐, 火, 一, 八, 司, 讠

Chinese meaning: 言语遮遮掩掩,吞吞吐吐。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán cách nói chuyện thiếu thẳng thắn.

Example: 他回答问题时总是闪烁其词。

Example pinyin: tā huí dá wèn tí shí zǒng shì shǎn shuò qí cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy trả lời câu hỏi luôn luôn mơ hồ không rõ ràng.

闪烁其词
shǎn shuò qí cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng mơ hồ, không rõ ràng

Speak evasively, unclearly

言语遮遮掩掩,吞吞吐吐。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...