Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门庭若市

Pinyin: mén tíng ruò shì

Meanings: Tương tự như '门庭如市', sân trước cửa nhà đông khách giống như chợ, thể hiện sự nhộn nhịp., The gate and yard are as busy as a marketplace; many visitors come and go., 庭院子;若象;市集市。门前和院子里人很多,象市场一样。原形容进谏的人很多。现形容来的人很多,非常热闹。[出处]《战国策·齐策一》“群臣进谏,门庭若市。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 门, 广, 廷, 右, 艹, 亠, 巾

Chinese meaning: 庭院子;若象;市集市。门前和院子里人很多,象市场一样。原形容进谏的人很多。现形容来的人很多,非常热闹。[出处]《战国策·齐策一》“群臣进谏,门庭若市。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả sự bận rộn và đông đúc.

Example: 他的新书店开张后,门庭若市。

Example pinyin: tā de xīn shū diàn kāi zhāng hòu , mén tíng ruò shì 。

Tiếng Việt: Sau khi hiệu sách mới của anh ấy khai trương, lượng khách đến rất đông.

门庭若市
mén tíng ruò shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '门庭如市', sân trước cửa nhà đông khách giống như chợ, thể hiện sự nhộn nhịp.

The gate and yard are as busy as a marketplace; many visitors come and go.

庭院子;若象;市集市。门前和院子里人很多,象市场一样。原形容进谏的人很多。现形容来的人很多,非常热闹。[出处]《战国策·齐策一》“群臣进谏,门庭若市。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门庭若市 (mén tíng ruò shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung