Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门径
Pinyin: mén jìng
Meanings: Đường vào cửa, cách thức hoặc phương pháp để đạt được điều gì đó., Pathway to the door; method or approach to achieve something., ①门前的小路。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 门, 彳
Chinese meaning: ①门前的小路。
Grammar: Có thể được dùng như danh từ, ám chỉ con đường thực tế hoặc cách thức trừu tượng.
Example: 学习这门技术需要找到正确的门径。
Example pinyin: xué xí zhè mén jì shù xū yào zhǎo dào zhèng què de mén jìng 。
Tiếng Việt: Để học kỹ thuật này cần tìm đúng phương pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường vào cửa, cách thức hoặc phương pháp để đạt được điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Pathway to the door; method or approach to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门前的小路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!