Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门无杂客
Pinyin: mén wú zá kè
Meanings: Không có khách lạ ghé thăm, ám chỉ cuộc sống yên tĩnh, ít người qua lại., No miscellaneous guests visiting; quiet life with few visitors., 家中没有闲杂的人来作客。形容交友谨慎。同门无杂宾”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 门, 一, 尢, 九, 朩, 各, 宀
Chinese meaning: 家中没有闲杂的人来作客。形容交友谨慎。同门无杂宾”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả sự yên bình.
Example: 隐士的生活往往是门无杂客。
Example pinyin: yǐn shì de shēng huó wǎng wǎng shì mén wú zá kè 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của những người ẩn sĩ thường là không có khách lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có khách lạ ghé thăm, ám chỉ cuộc sống yên tĩnh, ít người qua lại.
Nghĩa phụ
English
No miscellaneous guests visiting; quiet life with few visitors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家中没有闲杂的人来作客。形容交友谨慎。同门无杂宾”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế