Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门户之争

Pinyin: mén hù zhī zhēng

Meanings: Tranh chấp giữa các phe phái hoặc dòng họ khác nhau., Dispute between different factions or lineages., 宗派之间的争论。[出处]《清史稿·沈桂芬翁同龢等传论》“然以政见异同,门户之争,牵及朝局,至数十年而未已。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 16

Radicals: 门, 丶, 尸, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 宗派之间的争论。[出处]《清史稿·沈桂芬翁同龢等传论》“然以政见异同,门户之争,牵及朝局,至数十年而未已。”

Grammar: Cách dùng tương tự như một cụm danh từ, nói về mâu thuẫn giữa các nhóm.

Example: 这场学术讨论变成了门户之争。

Example pinyin: zhè chǎng xué shù tǎo lùn biàn chéng le mén hù zhī zhēng 。

Tiếng Việt: Cuộc thảo luận học thuật này đã biến thành tranh chấp giữa các phe phái.

门户之争
mén hù zhī zhēng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh chấp giữa các phe phái hoặc dòng họ khác nhau.

Dispute between different factions or lineages.

宗派之间的争论。[出处]《清史稿·沈桂芬翁同龢等传论》“然以政见异同,门户之争,牵及朝局,至数十年而未已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...