Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪忽

Pinyin: shǎn hū

Meanings: Loé lên rồi biến mất, không ổn định, Flicker and disappear, unstable, ①忽闪,摇动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 门, 勿, 心

Chinese meaning: ①忽闪,摇动。

Grammar: Động từ, miêu tả sự thay đổi không liên tục.

Example: 灯光闪忽不定。

Example pinyin: dēng guāng shǎn hū bú dìng 。

Tiếng Việt: Ánh đèn chập chờn không ổn định.

闪忽
shǎn hū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loé lên rồi biến mất, không ổn định

Flicker and disappear, unstable

忽闪,摇动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪忽 (shǎn hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung