Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪念
Pinyin: shǎn niàn
Meanings: Ý nghĩ thoáng qua, suy nghĩ lướt qua, A fleeting thought, ①突然闪现出的念头。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 门, 今, 心
Chinese meaning: ①突然闪现出的念头。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với trạng từ như “một” để nhấn mạnh sự ngắn gọn.
Example: 他有一闪念想放弃比赛。
Example pinyin: tā yǒu yì shǎn niàn xiǎng fàng qì bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một ý nghĩ thoáng qua muốn bỏ cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩ thoáng qua, suy nghĩ lướt qua
Nghĩa phụ
English
A fleeting thought
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然闪现出的念头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!