Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪射
Pinyin: shǎn shè
Meanings: Bắn ra ánh sáng lấp lánh, To emit flashes of light, ①闪耀;放射。[例]她的眼睛里闪射着幸福的光彩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 门, 寸, 身
Chinese meaning: ①闪耀;放射。[例]她的眼睛里闪射着幸福的光彩。
Grammar: Động từ, chú trọng đến hành động phát sáng mạnh mẽ.
Example: 闪电在天空中闪射。
Example pinyin: shǎn diàn zài tiān kōng zhōng shǎn shè 。
Tiếng Việt: Tia chớp lóe sáng trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn ra ánh sáng lấp lánh
Nghĩa phụ
English
To emit flashes of light
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闪耀;放射。她的眼睛里闪射着幸福的光彩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!