Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门徒
Pinyin: mén tú
Meanings: Người học trò, đệ tử, những người theo học hoặc tuân theo một tôn giáo, triết lý., Disciple; follower who studies or adheres to a religion or philosophy., ①弟子。[例]旧指宗门之信徒。[例]大师和门徒之间零散而引人入胜的谈话。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 门, 彳, 走
Chinese meaning: ①弟子。[例]旧指宗门之信徒。[例]大师和门徒之间零散而引人入胜的谈话。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc giáo dục.
Example: 孔子有许多门徒。
Example pinyin: kǒng zǐ yǒu xǔ duō mén tú 。
Tiếng Việt: Khổng Tử có rất nhiều môn đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người học trò, đệ tử, những người theo học hoặc tuân theo một tôn giáo, triết lý.
Nghĩa phụ
English
Disciple; follower who studies or adheres to a religion or philosophy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弟子。旧指宗门之信徒。大师和门徒之间零散而引人入胜的谈话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!