Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪失

Pinyin: shǎn shī

Meanings: Sai sót, sơ suất, Mistake, slip, ①由于一时的失误或差错而造成的损失、事故。[例]万一有个闪失,后悔就迟了。[例]你下命令吧,我们来给你当护兵卫队,走到那里,保险没闪失!——孙犁《风云初记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 门, 丿, 夫

Chinese meaning: ①由于一时的失误或差错而造成的损失、事故。[例]万一有个闪失,后悔就迟了。[例]你下命令吧,我们来给你当护兵卫队,走到那里,保险没闪失!——孙犁《风云初记》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng.

Example: 工作中不能有任何闪失。

Example pinyin: gōng zuò zhōng bù néng yǒu rèn hé shǎn shī 。

Tiếng Việt: Trong công việc không được phép có bất kỳ sai sót nào.

闪失
shǎn shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai sót, sơ suất

Mistake, slip

由于一时的失误或差错而造成的损失、事故。万一有个闪失,后悔就迟了。你下命令吧,我们来给你当护兵卫队,走到那里,保险没闪失!——孙犁《风云初记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪失 (shǎn shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung