Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门插关儿

Pinyin: mén chā guānr

Meanings: Thanh cài cửa, công cụ dùng để khóa hoặc chốt cửa từ bên trong., Door bolt; tool used to lock or secure the door from the inside., ①安在门上的短横闩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 门, 扌, 臿, 丷, 天, 丿, 乚

Chinese meaning: ①安在门上的短横闩。

Grammar: Danh từ, chỉ một chi tiết bảo vệ đơn giản trên cửa.

Example: 记得插上门插关儿。

Example pinyin: jì de chā shàng mén chā guān ér 。

Tiếng Việt: Nhớ cài then cửa lại.

门插关儿
mén chā guānr
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh cài cửa, công cụ dùng để khóa hoặc chốt cửa từ bên trong.

Door bolt; tool used to lock or secure the door from the inside.

安在门上的短横闩

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门插关儿 (mén chā guānr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung