Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪击

Pinyin: shǎn jī

Meanings: Tấn công bất ngờ, đánh úp, Surprise attack, ①闪电般突袭。[例]纳粹德国的闪击战在第二次世界大战初期连连得手。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 门, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①闪电般突袭。[例]纳粹德国的闪击战在第二次世界大战初期连连得手。

Grammar: Động từ ghép, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 敌军突然闪击我们的阵地。

Example pinyin: dí jūn tū rán shǎn jī wǒ men de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Quân địch đột ngột tấn công bất ngờ vào trận địa của chúng ta.

闪击
shǎn jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công bất ngờ, đánh úp

Surprise attack

闪电般突袭。纳粹德国的闪击战在第二次世界大战初期连连得手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪击 (shǎn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung