Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪映

Pinyin: shǎn yìng

Meanings: Phản chiếu ánh sáng lấp lánh, Reflect flashes of light, ①一闪一闪地现出。[例]大风中忽明忽暗的路灯,闪映出路边孤独的树影。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 门, 央, 日

Chinese meaning: ①一闪一闪地现出。[例]大风中忽明忽暗的路灯,闪映出路边孤独的树影。

Grammar: Động từ thường kết hợp với các danh từ về ánh sáng hoặc bề mặt phản chiếu.

Example: 湖面闪映着月光。

Example pinyin: hú miàn shǎn yìng zhe yuè guāng 。

Tiếng Việt: Mặt hồ phản chiếu ánh trăng lấp lánh.

闪映
shǎn yìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản chiếu ánh sáng lấp lánh

Reflect flashes of light

一闪一闪地现出。大风中忽明忽暗的路灯,闪映出路边孤独的树影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪映 (shǎn yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung