Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11851 đến 11880 của 28899 tổng từ

拚弃
pīn qì
Gạt bỏ, vứt bỏ một cách quyết liệt.
招事惹非
zhāo shì rě fēi
Gây chuyện thị phi, chuốc lấy rắc rối.
招亡纳叛
zhāo wáng nà pàn
Chiêu mộ kẻ thù hoặc người phản bội để p...
招供
zhāo gòng
Khai nhận tội lỗi (thường dưới áp lực).
招兵买马
zhāo bīng mǎi mǎ
Tuyển quân và mua ngựa (ẩn dụ cho việc c...
招军买马
zhāo jūn mǎi mǎ
Tương tự như '招兵买马', ám chỉ việc chuẩn b...
招安
zhāo ān
Chiêu an, dụ dỗ kẻ thù đầu hàng mà không...
招投标
zhāo tóu biāo
Đấu thầu
招抚
zhāo fǔ
Chiêu hàng, dụ dỗ kẻ địch đầu hàng bằng ...
招摇
zhāo yáo
Khoe khoang, phô trương một cách thái qu...
招摇撞骗
zhāo yáo zhuàng piàn
Giả vờ giả vịt để lừa đảo người khác
招摇过市
zhāo yáo guò shì
Khoe mẽ giữa chốn đông người
招数
zhāo shù
Chiêu thức, thủ đoạn
招是惹非
zhāo shì rě fēi
Gây chuyện, gây ra thị phi
招是揽非
zhāo shì lǎn fēi
Gây ra tranh cãi hoặc rắc rối, tự chuốc ...
招架
zhāo jià
Chống đỡ, đỡ đòn
招标
zhāo biāo
Đấu thầu, mời thầu
招灾揽祸
zhāo zāi lǎn huò
Chủ động gây ra rắc rối hoặc tai họa.
招聘
zhāo pìn
Tuyển dụng, thuê người
拜会
bài huì
Gặp gỡ và chào hỏi ai đó một cách trang ...
拜将封侯
bài jiàng fēng hóu
Phong tướng phong hầu, ý chỉ việc được g...
拜恩私室
bài ēn sī shì
Gặp riêng, cảm ơn thầm kín (từ ngữ mang ...
拜爵
bài jué
Được ban tước vị, nhận chức tước trong t...
拜谒
bài yè
Gặp gỡ để tỏ lòng tôn kính (thường dùng ...
拜赐
bài cì
Nhận quà tặng hoặc ân huệ một cách trang...
拜赐之师
bài cì zhī shī
Người thầy được kính trọng và biết ơn vì...
拜辞
bài cí
Từ biệt một cách trang trọng, thường dàn...
拜门
bài mén
Thăm hỏi hoặc tỏ lòng kính trọng tới nhà...
拜领
bài lǐng
Nhận một cách trang trọng, thường là quà...
拜鬼求神
bài guǐ qiú shén
Cầu xin thần linh hoặc ma quỷ phù hộ, ám...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...