Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11851 đến 11880 của 28922 tổng từ

拙笔
zhuō bǐ
Cách nói khiêm nhường chỉ tài năng viết ...
拙笨
zhuō bèn
Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động ...
拙荆
zhuō jīng
Cách nói khiêm nhường chỉ vợ của mình (l...
拙著
zhuō zhù
Cách nói khiêm nhường chỉ tác phẩm đã vi...
拙见
zhuō jiàn
Cách nói khiêm nhường chỉ quan điểm cá n...
拙贝罗香
zhuō bèi luó xiāng
Tên một loại hương liệu quý hiếm, tượng ...
pīn
Cố gắng hết sức, đấu tranh.
拚弃
pīn qì
Gạt bỏ, vứt bỏ một cách quyết liệt.
招事惹非
zhāo shì rě fēi
Gây chuyện thị phi, chuốc lấy rắc rối.
招亡纳叛
zhāo wáng nà pàn
Chiêu mộ kẻ thù hoặc người phản bội để p...
招供
zhāo gòng
Khai nhận tội lỗi (thường dưới áp lực).
招兵买马
zhāo bīng mǎi mǎ
Tuyển quân và mua ngựa (ẩn dụ cho việc c...
招军买马
zhāo jūn mǎi mǎ
Tương tự như '招兵买马', ám chỉ việc chuẩn b...
招安
zhāo ān
Chiêu an, dụ dỗ kẻ thù đầu hàng mà không...
招投标
zhāo tóu biāo
Đấu thầu
招抚
zhāo fǔ
Chiêu hàng, dụ dỗ kẻ địch đầu hàng bằng ...
招摇
zhāo yáo
Khoe khoang, phô trương một cách thái qu...
招摇撞骗
zhāo yáo zhuàng piàn
Giả vờ giả vịt để lừa đảo người khác
招摇过市
zhāo yáo guò shì
Khoe mẽ giữa chốn đông người
招数
zhāo shù
Chiêu thức, mưu kế
招是惹非
zhāo shì rě fēi
Gây chuyện, gây ra thị phi
招是揽非
zhāo shì lǎn fēi
Gây ra tranh cãi hoặc rắc rối, tự chuốc ...
招架
zhāo jià
Chống đỡ, đỡ đòn
招标
zhāo biāo
Đấu thầu, mời thầu
招灾揽祸
zhāo zāi lǎn huò
Chủ động gây ra rắc rối hoặc tai họa.
招聘
zhāo pìn
Tuyển dụng (thường liên quan đến công vi...
拜会
bài huì
Thăm viếng chính thức, gặp gỡ trang trọn...
拜将封侯
bài jiàng fēng hóu
Phong tướng phong hầu, ý chỉ việc được g...
拜恩私室
bài ēn sī shì
Gặp riêng, cảm ơn thầm kín (từ ngữ mang ...
拜爵
bài jué
Được ban tước vị, nhận chức tước trong t...

Hiển thị 11851 đến 11880 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...