Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招安

Pinyin: zhāo ān

Meanings: Chiêu an, dụ dỗ kẻ thù đầu hàng mà không cần đánh nhau., To pacify or persuade an enemy to surrender without fighting., ①招抚;招降。统治者劝诱武装反抗者归降。[例]奉宋江哥哥将令,着我持两纸书,招安刘唐、史进。——李致远《还牢末》。[例]受朝廷招安。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 召, 扌, 女, 宀

Chinese meaning: ①招抚;招降。统治者劝诱武装反抗者归降。[例]奉宋江哥哥将令,着我持两纸书,招安刘唐、史进。——李致远《还牢末》。[例]受朝廷招安。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.

Example: 朝廷决定对叛军进行招安。

Example pinyin: cháo tíng jué dìng duì pàn jūn jìn xíng zhāo ān 。

Tiếng Việt: Triều đình quyết định chiêu an quân nổi loạn.

招安
zhāo ān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu an, dụ dỗ kẻ thù đầu hàng mà không cần đánh nhau.

To pacify or persuade an enemy to surrender without fighting.

招抚;招降。统治者劝诱武装反抗者归降。奉宋江哥哥将令,着我持两纸书,招安刘唐、史进。——李致远《还牢末》。受朝廷招安

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招安 (zhāo ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung