Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招抚

Pinyin: zhāo fǔ

Meanings: Chiêu hàng, dụ dỗ kẻ địch đầu hàng bằng cách thương thuyết., To pacify or entice the enemy to surrender through negotiation., ①招安。[例]招抚荒散。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 召, 扌, 无

Chinese meaning: ①招安。[例]招抚荒散。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.

Example: 政府试图招抚叛乱分子。

Example pinyin: zhèng fǔ shì tú zhāo fǔ pàn luàn fēn zǐ 。

Tiếng Việt: Chính phủ cố gắng chiêu hàng những kẻ nổi loạn.

招抚
zhāo fǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu hàng, dụ dỗ kẻ địch đầu hàng bằng cách thương thuyết.

To pacify or entice the enemy to surrender through negotiation.

招安。招抚荒散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...