Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招供
Pinyin: zhāo gòng
Meanings: Khai nhận tội lỗi (thường dưới áp lực)., To confess or admit guilt (often under pressure)., ①犯人招认自供其罪状。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 召, 扌, 亻, 共
Chinese meaning: ①犯人招认自供其罪状。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc điều tra hình sự.
Example: 在严刑拷打下,他终于招供了。
Example pinyin: zài yán xíng kǎo dǎ xià , tā zhōng yú zhāo gòng le 。
Tiếng Việt: Dưới sự tra tấn khắc nghiệt, cuối cùng anh ta đã khai nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai nhận tội lỗi (thường dưới áp lực).
Nghĩa phụ
English
To confess or admit guilt (often under pressure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯人招认自供其罪状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!