Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招是揽非

Pinyin: zhāo shì lǎn fēi

Meanings: Gây ra tranh cãi hoặc rắc rối, tự chuốc lấy phiền phức., To invite disputes or troubles, bringing problems upon oneself., 犹招是惹非。[出处]清·钱彩《说岳全传》“忽听得有人叫道‘岳相公在那里?’牛皋听得,便喊道‘在这里!’岳大爷道‘你又在此招是揽非了’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 召, 扌, 日, 𤴓, 览, 非

Chinese meaning: 犹招是惹非。[出处]清·钱彩《说岳全传》“忽听得有人叫道‘岳相公在那里?’牛皋听得,便喊道‘在这里!’岳大爷道‘你又在此招是揽非了’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hành vi gây xích mích hoặc rắc rối.

Example: 他总是喜欢在会议上招是揽非。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài huì yì shàng zhāo shì lǎn fēi 。

Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng thích gây tranh cãi trong các cuộc họp.

招是揽非
zhāo shì lǎn fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra tranh cãi hoặc rắc rối, tự chuốc lấy phiền phức.

To invite disputes or troubles, bringing problems upon oneself.

犹招是惹非。[出处]清·钱彩《说岳全传》“忽听得有人叫道‘岳相公在那里?’牛皋听得,便喊道‘在这里!’岳大爷道‘你又在此招是揽非了’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...