Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招事惹非

Pinyin: zhāo shì rě fēi

Meanings: Gây chuyện thị phi, chuốc lấy rắc rối., To cause trouble or invite gossip and criticism., 招惹是非。指无故生事。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十五回“少年骄惰放肆……将来招事惹非,败坏家门。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 召, 扌, 事, 心, 若, 非

Chinese meaning: 招惹是非。指无故生事。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十五回“少年骄惰放肆……将来招事惹非,败坏家门。”

Grammar: Thường dùng như một cụm động từ, có thể xuất hiện trong câu làm vị ngữ.

Example: 他总是喜欢到处招事惹非。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan dào chù zhāo shì rě fēi 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích gây chuyện thị phi ở khắp nơi.

招事惹非
zhāo shì rě fēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chuyện thị phi, chuốc lấy rắc rối.

To cause trouble or invite gossip and criticism.

招惹是非。指无故生事。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十五回“少年骄惰放肆……将来招事惹非,败坏家门。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招事惹非 (zhāo shì rě fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung