Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜恩私室
Pinyin: bài ēn sī shì
Meanings: Gặp riêng, cảm ơn thầm kín (từ ngữ mang tính hình thức hoặc chính trị thời xưa)., A phrase referring to thanking privately or in secret, often used in historical contexts., 指感谢有权势的人的推荐提拔。[出处]《北史·王晞传》“受恩天朝,拜恩私室,自古以为干纪。”[例]你说得不错,于今受职公堂,~”者,比比皆是。——高阳《胭脂井》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 丰, 龵, 因, 心, 厶, 禾, 宀, 至
Chinese meaning: 指感谢有权势的人的推荐提拔。[出处]《北史·王晞传》“受恩天朝,拜恩私室,自古以为干纪。”[例]你说得不错,于今受职公堂,~”者,比比皆是。——高阳《胭脂井》。
Grammar: Hiếm khi dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển hoặc lịch sử.
Example: 古代官员常会拜恩私室以谢皇恩。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán cháng huì bài ēn sī shì yǐ xiè huáng ēn 。
Tiếng Việt: Quan lại thời xưa thường gặp riêng để cảm tạ ân huệ của hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp riêng, cảm ơn thầm kín (từ ngữ mang tính hình thức hoặc chính trị thời xưa).
Nghĩa phụ
English
A phrase referring to thanking privately or in secret, often used in historical contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指感谢有权势的人的推荐提拔。[出处]《北史·王晞传》“受恩天朝,拜恩私室,自古以为干纪。”[例]你说得不错,于今受职公堂,~”者,比比皆是。——高阳《胭脂井》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế