Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜会

Pinyin: bài huì

Meanings: Thăm viếng chính thức, gặp gỡ trang trọng., To pay a formal visit or meet respectfully., ①短时间的、通常是正式的访问。[例]告别拜会。[例]礼节性拜会。*②为社交或友谊而进行的通常比社交拜访时间长的逗留。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丰, 龵, 云, 人

Chinese meaning: ①短时间的、通常是正式的访问。[例]告别拜会。[例]礼节性拜会。*②为社交或友谊而进行的通常比社交拜访时间长的逗留。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính trang trọng và lịch sự cao. Thường sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc ngoại giao.

Example: 明天我将拜会一位重要客户。

Example pinyin: míng tiān wǒ jiāng bài huì yí wèi zhòng yào kè hù 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ thăm viếng một khách hàng quan trọng.

拜会
bài huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm viếng chính thức, gặp gỡ trang trọng.

To pay a formal visit or meet respectfully.

短时间的、通常是正式的访问。告别拜会。礼节性拜会

为社交或友谊而进行的通常比社交拜访时间长的逗留

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜会 (bài huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung