Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙贝罗香

Pinyin: zhuō bèi luó xiāng

Meanings: Tên một loại hương liệu quý hiếm, tượng trưng cho sự sang trọng., The name of a rare spice, symbolizing luxury., 安息香的别名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 出, 扌, 贝, 夕, 罒, 日, 禾

Chinese meaning: 安息香的别名。

Grammar: Thuật ngữ đặc biệt, thường xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả xa xỉ phẩm.

Example: 这种香料如同拙贝罗香般珍贵。

Example pinyin: zhè zhǒng xiāng liào rú tóng zhuō bèi luó xiāng bān zhēn guì 。

Tiếng Việt: Loại gia vị này quý như hương liệu Trác Bối La Hương.

拙贝罗香
zhuō bèi luó xiāng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại hương liệu quý hiếm, tượng trưng cho sự sang trọng.

The name of a rare spice, symbolizing luxury.

安息香的别名。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙贝罗香 (zhuō bèi luó xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung