Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙笨

Pinyin: zhuō bèn

Meanings: Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động hoặc suy nghĩ., Awkward and clumsy in actions or thoughts., ①笨拙,手脚不灵活。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 出, 扌, 本, 竹

Chinese meaning: ①笨拙,手脚不灵活。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động cụ thể hoặc kỹ năng thực tế.

Example: 她的动作很拙笨,总是打翻东西。

Example pinyin: tā de dòng zuò hěn zhuō bèn , zǒng shì dǎ fān dōng xī 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất vụng về, luôn làm đổ đồ.

拙笨
zhuō bèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động hoặc suy nghĩ.

Awkward and clumsy in actions or thoughts.

笨拙,手脚不灵活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙笨 (zhuō bèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung