Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8941 đến 8970 của 28899 tổng từ

左袒
zuǒ tǎn
Giúp đỡ hoặc thiên vị một bên nào đó.
左证
zuǒ zhèng
Bằng chứng hỗ trợ cho một lập luận hoặc ...
巧妙
qiǎo miào
Khéo léo, tinh tế, thông minh.
巧诈
qiǎo zhà
Khéo léo gian lận, dùng mưu mẹo để lừa d...
巧语花言
qiǎo yǔ huā yán
Lời nói ngọt ngào, hoa mỹ nhưng không ch...
巧辩
qiǎo biàn
Giảo biện; biện minh một cách khéo léo n...
巧黠
qiǎo xiá
Khéo léo và xảo quyệt.
巨制
jù zhì
Tác phẩm lớn, kiệt tác.
巨奸
jù jiān
Kẻ gian ác lớn, tội phạm nghiêm trọng.
巨憝
jù duì
Kẻ thù lớn, đối tượng gây hại nghiêm trọ...
巨擘
jù bò
Bậc thầy, nhân vật xuất chúng trong một ...
巨款
jù kuǎn
Số tiền rất lớn.
巨猾
jù huá
Rất gian xảo, cực kỳ xảo quyệt.
巨盗
jù dào
Tên cướp lớn, kẻ trộm nổi tiếng hay hoạt...
巨祸
jù huò
Thảm họa lớn, tai họa khủng khiếp.
巨细
jù xì
Chỉ mọi việc, lớn cũng như nhỏ.
巨细无遗
jù xì wú yí
Không bỏ sót bất cứ điều gì, chi tiết nà...
巨贾
jù gǔ
Nhà buôn lớn, đại gia giàu có.
巨量
jù liàng
Số lượng rất lớn, khối lượng khổng lồ.
巨额
jù é
Số tiền rất lớn
巩固阵地
gǒng gù zhèn dì
Củng cố vị trí, giữ vững địa bàn hoặc lậ...
巫云楚雨
wū yún chǔ yǔ
Ý chỉ những lời đồn đại hoặc chuyện vu v...
巫医
wū yī
Phù thủy kiêm thầy thuốc, người chữa bện...
巫山云雨
wū shān yún yǔ
Chỉ chuyện yêu đương, ám chỉ mối quan hệ...
巫山洛浦
wū shān luò pǔ
Ám chỉ nơi gặp gỡ lý tưởng của các cặp đ...
巫术
wū shù
Phép thuật, phù phép, ma thuật thường li...
差之毫厘
chā zhī háo lí
Chỉ một chút sai sót nhỏ có thể dẫn đến ...
差互
chā hù
So sánh tương đối giữa hai thứ để thấy s...
差使
chāi shǐ
Người được giao nhiệm vụ hoặc công việc ...
差夫
chā fū
Người được cử đi làm nhiệm vụ công cộng,...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...