Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左支右绌
Pinyin: zuǒ zhī yòu chù
Meanings: Ứng phó bận rộn nhưng không đủ sức, thiếu thốn mọi bề., Struggling to cope but insufficient in all aspects., 支支持;绌屈曲,引伸为不足。原指弯弓射箭的姿势,左手支持,右手屈曲。指力量不足,应付了这方面,那方面又出了问题。[出处]《战国策·西周策》“我不能教子支左屈右。”[例]两路夹攻,杀得冷军~,只好弃甲曳兵,败阵下去。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 𠂇, 十, 又, 口, 出, 纟
Chinese meaning: 支支持;绌屈曲,引伸为不足。原指弯弓射箭的姿势,左手支持,右手屈曲。指力量不足,应付了这方面,那方面又出了问题。[出处]《战国策·西周策》“我不能教子支左屈右。”[例]两路夹攻,杀得冷军~,只好弃甲曳兵,败阵下去。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第二十八回。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả tình trạng khó khăn về nguồn lực hoặc năng lực.
Example: 公司财务状况左支右绌。
Example pinyin: gōng sī cái wù zhuàng kuàng zuǒ zhī yòu chù 。
Tiếng Việt: Tình hình tài chính của công ty ứng phó bận rộn nhưng vẫn thiếu thốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng phó bận rộn nhưng không đủ sức, thiếu thốn mọi bề.
Nghĩa phụ
English
Struggling to cope but insufficient in all aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支支持;绌屈曲,引伸为不足。原指弯弓射箭的姿势,左手支持,右手屈曲。指力量不足,应付了这方面,那方面又出了问题。[出处]《战国策·西周策》“我不能教子支左屈右。”[例]两路夹攻,杀得冷军~,只好弃甲曳兵,败阵下去。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế