Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左支右调

Pinyin: zuǒ zhī yòu diào

Meanings: Ứng phó vất vả, điều chỉnh liên tục để chống đỡ tình hình., Struggling to cope and continuously adjusting to handle the situation., 指支吾搪塞。[出处]清·孔尚任《桃花扇·投猿》“一封书信无名号,荒唐语言多虚冒,凭空何处军粮到。无端左支右调,看他神情,大抵非逃即盗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 工, 𠂇, 十, 又, 口, 周, 讠

Chinese meaning: 指支吾搪塞。[出处]清·孔尚任《桃花扇·投猿》“一封书信无名号,荒唐语言多虚冒,凭空何处军粮到。无端左支右调,看他神情,大抵非逃即盗。”

Grammar: Thành ngữ, tập trung vào hành động cố gắng xử lý khó khăn.

Example: 他左支右调,终于把事情摆平了。

Example pinyin: tā zuǒ zhī yòu tiáo , zhōng yú bǎ shì qíng bǎi píng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy ứng phó vất vả, cuối cùng cũng giải quyết được vấn đề.

左支右调
zuǒ zhī yòu diào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng phó vất vả, điều chỉnh liên tục để chống đỡ tình hình.

Struggling to cope and continuously adjusting to handle the situation.

指支吾搪塞。[出处]清·孔尚任《桃花扇·投猿》“一封书信无名号,荒唐语言多虚冒,凭空何处军粮到。无端左支右调,看他神情,大抵非逃即盗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

左支右调 (zuǒ zhī yòu diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung