Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨擘
Pinyin: jù bò
Meanings: Bậc thầy, nhân vật xuất chúng trong một lĩnh vực., Great master; outstanding figure in a particular field., ①大拇指。[例]于齐国之士,吾必以仲子为巨擘焉。——《孟子·滕文公下》。*②比喻杰出人物;在某一方面居于首位的人物。[例]医界巨擘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 巨, 手, 辟
Chinese meaning: ①大拇指。[例]于齐国之士,吾必以仲子为巨擘焉。——《孟子·滕文公下》。*②比喻杰出人物;在某一方面居于首位的人物。[例]医界巨擘。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để tôn vinh những người có đóng góp lớn.
Example: 他是当代文学的巨擘。
Example pinyin: tā shì dāng dài wén xué de jù bò 。
Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy của văn học đương đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bậc thầy, nhân vật xuất chúng trong một lĩnh vực.
Nghĩa phụ
English
Great master; outstanding figure in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大拇指。于齐国之士,吾必以仲子为巨擘焉。——《孟子·滕文公下》
比喻杰出人物;在某一方面居于首位的人物。医界巨擘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!