Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左拥右抱
Pinyin: zuǒ yōng yòu bào
Meanings: Ôm cả hai bên, ám chỉ tình huống được hưởng lợi từ nhiều phía., To embrace both sides, indicating a situation where one benefits from multiple sources., 形容人姬妾多(多见于旧小说)。[出处]《战国策·楚策四》“左抱幼妾,右拥嬖女,与之驰骋乎高蔡之中,而不以国家为事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 工, 𠂇, 扌, 用, 口, 包
Chinese meaning: 形容人姬妾多(多见于旧小说)。[出处]《战国策·楚策四》“左抱幼妾,右拥嬖女,与之驰骋乎高蔡之中,而不以国家为事。”
Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa bóng, thường dùng trong ngữ cảnh tích cực.
Example: 他在事业上左拥右抱,非常成功。
Example pinyin: tā zài shì yè shàng zuǒ yōng yòu bào , fēi cháng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy trong sự nghiệp ôm cả hai bên, rất thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm cả hai bên, ám chỉ tình huống được hưởng lợi từ nhiều phía.
Nghĩa phụ
English
To embrace both sides, indicating a situation where one benefits from multiple sources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人姬妾多(多见于旧小说)。[出处]《战国策·楚策四》“左抱幼妾,右拥嬖女,与之驰骋乎高蔡之中,而不以国家为事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế