Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25021 đến 25050 của 28899 tổng từ

辜恩背义
gū ēn bèi yì
Phản bội ân tình và nghĩa vụ; hành động ...
辜恩负义
gū ēn fù yì
Ý nghĩa tương tự như 辜恩背义: Phản bội ân t...
辜负
gū fù
Phụ lòng, không đáp ứng được kỳ vọng
辞不获命
cí bù huò mìng
Xin từ chối nhưng không được chấp nhận, ...
辞不达义
cí bù dá yì
Lời lẽ không rõ ràng, không truyền tải đ...
辞不达意
cí bù dá yì
Lời nói hoặc văn bản không diễn đạt được...
辞严义正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chính trực...
辞严意正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và ý định chính trực.
辞严气正
cí yán qì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và khí chất chính trự...
辞严谊正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và tình cảm chính trự...
辞呈
cí chéng
Thư từ chức
辞多受少
cí duō shòu shǎo
Nói nhiều nhưng nhận lại ít (ý chỉ việc ...
辞富居贫
cí fù jū pín
Từ bỏ giàu sang để sống nghèo khó (thể h...
辩口利辞
biàn kǒu lì cí
Khéo léo trong cách nói, có tài hùng biệ...
辩士
biàn shì
Nhà hùng biện, người giỏi tranh luận.
辩才
biàn cái
Tài hùng biện, khả năng tranh luận tốt.
辩才无碍
biàn cái wú ài
Tài hùng biện không gì cản trở được, rất...
辩才无阂
biàn cái wú hé
Tương tự như '辩才无碍', nghĩa là tài hùng b...
辩明
biàn míng
Làm rõ ràng sự thật qua tranh luận hoặc ...
辩白
biàn bái
Giải thích để minh oan, bào chữa cho bản...
辩答
biàn dá
Trả lời bằng cách tranh luận hoặc phản b...
辩证
biàn zhèng
Phương pháp tư duy logic và biện chứng n...
辩诬
biàn wū
Bác bỏ những lời vu khống, giải oan cho ...
辩辞
biàn cí
Lời biện hộ, lý lẽ bào chữa.
辩难
biàn nán
Tranh luận gay gắt, phản bác lại ý kiến ...
边疆
biān jiāng
Biên giới, vùng biên
边衅
biān xìn
Xung đột xảy ra ở khu vực biên giới.
边裔
biān yì
Vùng đất xa xôi ở biên giới.
边鄙
biān bǐ
Vùng đất hoang vu, xa xôi ở biên giới.
边陲
biān chuí
Vùng đất xa xôi ở biên giới.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...